FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramón Mierez

13.5.1997(27) 184cm 78Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM35
RM47
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16