FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Sandford

21.2.1999(25) 188cm 75Kg
ST22
RW24
CF23
RF23
CAM25
CM24
CDM23
RM24
RB21
RWB22
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
22
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
39
Khéo léo
35
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
32
Phản ứng
39
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
52