FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Sinisterra

17.6.1999(25) 172cm 60Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM37
RM55
RB38
RWB40
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12