FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Allan Campbell

4.7.1998(26) 173cm 67Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM51
RM51
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11