FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyeon Seong

20.5.1993(31) 172cm 69Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM45
RM53
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
32
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
36
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14