FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deyver Vega

19.9.1992(32) 178cm 71Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM45
RM58
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14