FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM20
RM20
RB18
RWB19
CB20
SW21
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
22
Tăng tốc
25
Tốc độ
24
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
52
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56