FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

유한솔

26.7.1997(27) 175cm 62Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM49
RM47
RB52
RWB52
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
64
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15