FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김진래

1.5.1997(27) 174cm 61Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM54
RM54
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
30
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10