FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Ho Ik

4.12.1993(30) 173cm 68Kg
ST53
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM59
RM60
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15