FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김선우

22.4.1993(31) 189cm 73Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM24
RM25
RB22
RWB23
CB23
SW22
GK50
Sức mạnh
47
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
34
Khéo léo
36
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54