FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark McElhinney

4.3.1998(26) 182cm 76Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK45
Sức mạnh
46
Thể lực
28
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
45
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
47