FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

차오 추안위

21.1.1995(29) 183cm 80Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13