FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

가오 스펑

12.9.1993(31) 183cm 72Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM47
RM45
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11