FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

쉬 쥔민

28.3.1995(29) 175cm 68Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM53
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
31
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15