FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Georgiou

24.2.1997(27) 179cm 73Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM51
RM53
RB53
RWB53
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13