FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Barrigan

25.1.1998(26) 180cm 74Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM29
RM43
RB30
RWB31
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15