FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Gregory

5.6.1998(26) 175cm 68Kg
ST41
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM46
CDM45
RM46
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
33
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
30
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
52
Phản ứng
41
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13