FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Verdasca

26.10.1996(28) 185cm 80Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM54
RM42
RB54
RWB52
CB59
SW60
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11