FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gwon Han Jin

19.5.1988(36) 187cm 77Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM55
RM46
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
35
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10