FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Gumny

4.6.1998(26) 177cm 61Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM54
RM52
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
27
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10