FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

궈 티엔위

5.3.1999(25) 192cm 80Kg
ST47
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM42
CDM35
RM45
RB36
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
45
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11