FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

리 관시

25.9.1998(26) 186cm 75Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM25
RM24
RB24
RWB25
CB24
SW23
GK46
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
34
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
38
TM đổ người
53
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
37
TM phản xạ
55