FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iván Rojas

24.7.1997(26) 177cm 76Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM50
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9