FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael López

8.2.1997(27) 176cm 75Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM46
RM57
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16