FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aron Sigurdarson

8.10.1993(31) 177cm 70Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9