FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Glesnes

25.3.1994(30) 188cm 84Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM59
RM50
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15