FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Henry

6.7.1998(26) 180cm 77Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK45
Sức mạnh
42
Thể lực
18
Tăng tốc
18
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
18
Phản ứng
41
Quyết đoán
26
TM phát bóng
43
TM đổ người
52
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
37
TM phản xạ
50