FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Kalambayi

9.7.1999(25) 183cm 70Kg
ST31
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM31
CDM41
RM31
RB43
RWB41
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13