FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seol Tae Soo

6.2.1995(29) 172cm 60Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM45
RM56
RB46
RWB47
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
30
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11