FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 시플리

26.9.1997(27) 183cm 73Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM49
RM49
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11