FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 메이코크

23.12.1997(26) 182cm 71Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM49
RM48
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9