FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darragh Leahy

15.4.1998(26) 185cm 72Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM36
CDM44
RM34
RB45
RWB43
CB49
SW50
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
33
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10