FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Montoya

7.10.1994(29) 171cm 67Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM57
RM59
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16