FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Villanueva

14.4.1993(31) 190cm 78Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM50
CDM61
RM44
RB59
RWB57
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
54
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
29
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
65
Rê bóng
35
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
41
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15