FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Selen

15.8.1994(30) 183cm 75Kg
ST22
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM22
RM22
RB21
RWB22
CB23
SW24
GK50
Sức mạnh
57
Thể lực
30
Tăng tốc
31
Tốc độ
37
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
49