FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Víctor Cabezas

2.11.1997(27) 186cm 79Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
18
Tăng tốc
28
Tốc độ
22
Nhảy
43
Khéo léo
34
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
12
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51