FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Clare

18.9.1996(28) 190cm 79Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM44
RM50
RB44
RWB44
CB42
SW43
GK14
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13