FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Russell Canouse

11.6.1995(29) 177cm 76Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM53
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16