FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graham Kelly

16.10.1997(27) 183cm 76Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM51
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14