FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Henderson

12.3.1997(27) 190cm 85Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
12
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62