FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Dzalto

19.2.1997(27) 175cm 69Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM38
RM54
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10