FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Rodríguez

7.10.1996(28) 191cm 77Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK50
Sức mạnh
55
Thể lực
20
Tăng tốc
21
Tốc độ
26
Nhảy
33
Khéo léo
23
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
50
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53