FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olufela Olomola

5.9.1997(26) 170cm 80Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM37
RM49
RB37
RWB38
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
58
Chuyền dài
34
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15