FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Boyle

4.1.1997(27) 180cm 83Kg
ST43
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM47
RM45
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
36
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16