FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang In Gu

22.4.1994(30) 187cm 81Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM24
RM24
RB21
RWB22
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
55
Thể lực
35
Tăng tốc
28
Tốc độ
25
Nhảy
43
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
46