FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Si Woo

26.6.1997(27) 179cm 70Kg
ST53
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM47
RM53
RB43
RWB45
CB41
SW39
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
39
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11