FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Joon Ho

11.10.1993(31) 190cm 77Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM51
RM42
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12