FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Ju Young

2.2.1994(30) 186cm 80Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM40
RM52
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16