FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Bo Sang

9.9.1993(31) 185cm 80Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK66
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Tăng tốc
32
Tốc độ
26
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
17
Chuyền dài
30
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
66
TM đổ người
67
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69